--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold sweat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold sweat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold sweat
+ Noun
Trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold sweat"
Những từ có chứa
"cold sweat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mướt
hộc máu
bài tiết
nguội lạnh
lạnh lẽo
đượm
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
cold sweat
:
Trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ.